Các biến thể (Dị thể) của 钤
鈐
𨥩
Đọc nhanh: 钤 (Kiềm). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フノ丶丶フ). Ý nghĩa là: cái khoá. Từ ghép với 钤 : 鈐印 Đóng dấu Chi tiết hơn...
- 鈐印 Đóng dấu