• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Qián
  • Âm hán việt: Kiềm
  • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅今
  • Thương hiệt:XCOIN (重金人戈弓)
  • Bảng mã:U+94A4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨥩

Ý nghĩa của từ 钤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiềm). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: cái khoá. Từ ghép với : Đóng dấu Chi tiết hơn...

Kiềm

Từ điển phổ thông

  • cái khoá

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đóng (dấu)

- Đóng dấu