• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bất
  • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅不
  • Thương hiệt:XCMF (重金一火)
  • Bảng mã:U+949A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 钚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bất). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Bất
Âm:

Bất

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố plutoni, Pu