• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Pinyin: Mén
  • Âm hán việt: Môn
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅门
  • Thương hiệt:CLS (金中尸)
  • Bảng mã:U+9494
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Môn). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Môn
Âm:

Môn

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố mendelevi, Md