- Tổng số nét:25 nét
- Bộ:Kim 金 (+17 nét)
- Pinyin:
Lán
- Âm hán việt:
Lan
Lạn
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金闌
- Thương hiệt:CANW (金日弓田)
- Bảng mã:U+946D
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鑭
Ý nghĩa của từ 鑭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鑭 (Lan, Lạn). Bộ Kim 金 (+17 nét). Tổng 25 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...