• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin: áo , ào
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱敖金
  • Thương hiệt:GKC (土大金)
  • Bảng mã:U+93CA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鏊

  • Cách viết khác

    𨪠 𨫺 𨫼 𨮽

Ý nghĩa của từ 鏊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngao). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 18 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: Cái lò sấy., Nồi nướng bánh. Chi tiết hơn...

Ngao

Từ điển phổ thông

  • vỉ nướng, lò sấy

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái lò sấy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nồi nướng bánh