- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Liú
, Liù
- Âm hán việt:
Lưu
Lựu
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰金留
- Thương hiệt:CHHW (金竹竹田)
- Bảng mã:U+93A6
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鎦
-
Cách viết khác
劉
磂
鐂
-
Giản thể
镏
Ý nghĩa của từ 鎦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鎦 (Lưu, Lựu). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶フノ丨フ一丨一). Ý nghĩa là: mạ (kim loại), 2. chiếc nhẫn. Từ ghép với 鎦 : lưu kim [liújin] Mạ vàng. Xem 鎦 [liù]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鎦 金
- lưu kim [liújin] Mạ vàng. Xem 鎦 [liù].
Từ điển phổ thông
- 1. một loại nồi thời xưa
- 2. chiếc nhẫn