• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin: Liú
  • Âm hán việt: Lưu
  • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱流金
  • Thương hiệt:EUC (水山金)
  • Bảng mã:U+938F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鎏

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鎏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lưu). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Lưu
Âm:

Lưu

Từ điển phổ thông

  • vàng tốt, vàng nguyên chất