• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Měi
  • Âm hán việt: Mỹ
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一丨一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金美
  • Thương hiệt:CTGK (金廿土大)
  • Bảng mã:U+9382
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鎂

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鎂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mĩ, Mỹ). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (magnesium, Mg). Chi tiết hơn...

Mỹ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (magnesium, Mg)

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố magiê, Mg

Từ điển Thiều Chửu

  • Một vật mỏ, chất nhẹ sắc trắng, ánh sánh rất mạnh (Magnésium, Mg).