• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lục
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰金录
  • Thương hiệt:CNME (金弓一水)
  • Bảng mã:U+9332
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 録

  • Cách viết khác

    錄

Ý nghĩa của từ 録 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lục). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: ghi chép. Chi tiết hơn...

Lục
Âm:

Lục

Từ điển phổ thông

  • ghi chép