• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Máo
  • Âm hán việt: Miêu
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金苗
  • Thương hiệt:CTW (金廿田)
  • Bảng mã:U+9328
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 錨

  • Cách viết khác

    𨭈

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 錨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Miêu). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái mỏ neo, Mỏ neo (để cắm giữ thuyền, tàu). Chi tiết hơn...

Miêu

Từ điển phổ thông

  • cái mỏ neo

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái mỏ neo để cắm thuyền tàu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mỏ neo (để cắm giữ thuyền, tàu)