• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: ā
  • Âm hán việt: A
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金阿
  • Thương hiệt:CNLR (金弓中口)
  • Bảng mã:U+9312
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 錒

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 錒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (A). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

A
Âm:

A

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố actini, Ac