- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Lǚ
, Lǔ
, Lù
- Âm hán việt:
Lữ
Lự
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金吕
- Thương hiệt:CRHR (金口竹口)
- Bảng mã:U+92C1
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鋁
-
Cách viết khác
鑢
-
Giản thể
铝
Ý nghĩa của từ 鋁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鋁 (Lữ, Lự). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: nhôm, Al, Nhôm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cùng nghĩa với chữ lự 鑢.
- Một loài kim chất trắng như bạc, có thể dát ra phiến mỏng hay kéo thành sợi để lâu không rỉ (Aluminium, Al).
Từ điển trích dẫn