• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Kōng , Qiōng , Qióng
  • Âm hán việt: Khung
  • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱巩金
  • Thương hiệt:MNC (一弓金)
  • Bảng mã:U+928E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 銎

  • Cách viết khác

    𨥍 𨥢 𨥲 𨧎 𨩹

Ý nghĩa của từ 銎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khung). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Lỗ tra cán rìu, cán búa, Phần sắc bén ở dưới lưỡi của giáo mác. Chi tiết hơn...

Khung

Từ điển phổ thông

  • cán rìu, cán búa

Từ điển Thiều Chửu

  • Chuôi rìu, chuôi búa để cắm cán vào.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lỗ tra cán rìu, cán búa
* Phần sắc bén ở dưới lưỡi của giáo mác