Các biến thể (Dị thể) của 鉚
铆
Đọc nhanh: 鉚 (Mão). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノフノフ丨). Ý nghĩa là: 2. tán rivê. Chi tiết hơn...