• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Yóu , Zhòu
  • Âm hán việt: Do Trụ
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金由
  • Thương hiệt:CLW (金中田)
  • Bảng mã:U+923E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鈾

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Do, Trụ). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (uranium, U). Chi tiết hơn...

Do

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố uran, U

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (uranium, U)