• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Tài
  • Âm hán việt: Thái
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金太
  • Thương hiệt:CKI (金大戈)
  • Bảng mã:U+9226
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鈦

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thái). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Thái
Âm:

Thái

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố titan, Ti