• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Dǒu , Tǒu
  • Âm hán việt: Đẩu
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰金斗
  • Thương hiệt:CYJ (金卜十)
  • Bảng mã:U+9204
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鈄

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鈄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đẩu). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. họ Đẩu. Chi tiết hơn...

Đẩu
Âm:

Đẩu

Từ điển phổ thông

  • 1. một đồ đựng rượu thời xưa
  • 2. họ Đẩu