- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+4 nét)
- Pinyin:
Bā
, Bǎ
, Pá
- Âm hán việt:
Ba
Bả
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金巴
- Thương hiệt:CAU (金日山)
- Bảng mã:U+9200
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鈀
Ý nghĩa của từ 鈀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鈀 (Ba, Bả). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一フ). Ý nghĩa là: Xe binh ngày xưa, Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán, Cái bồ cào, cái bừa, Nguyên tố hóa học (palladium, Pd), Đào, moi, bới. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán
* Nguyên tố hóa học (palladium, Pd)