Các biến thể (Dị thể) của 釺
钎
Đọc nhanh: 釺 (Thiên). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨). Từ ghép với 釺 : thiên tử [qianzi] Cái choòng, cái xà beng. Chi tiết hơn...
- thiên tử [qianzi] Cái choòng, cái xà beng.