- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Kim 金 (+2 nét)
- Pinyin:
Zhāo
- Âm hán việt:
Chiêu
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰金⺉
- Thương hiệt:CLN (金中弓)
- Bảng mã:U+91D7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 釗
Ý nghĩa của từ 釗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 釗 (Chiêu). Bộ Kim 金 (+2 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨丨). Ý nghĩa là: Khuyến khích, Gọt nhẵn (hết góc cạnh). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Gọt nhẵn (hết góc cạnh)