• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:OMGC (人一土金)
  • Bảng mã:U+91D2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釒

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 釒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Kim (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Chi tiết hơn...