Các biến thể (Dị thể) của 醯
䤈 𨡂 𨡇 𨢘 𨣓 𨤅 𩱗
醯 là gì? 醯 (Hề, ê). Bộ Dậu 酉 (+12 nét). Tổng 19 nét but (一丨フノフ一一丶一フ丶ノ丨フ丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: giấm, Giấm., Giấm. Chi tiết hơn...
- “Thực kiệm diêm ê bạc, Niên suy khí lực vi” 食儉鹽醯薄, 年衰氣力微 (Dạ quy 夜歸) Ăn uống dè sẻn muối giấm sơ sài, Tuổi tác suy yếu khí lực mòn mỏi.
Trích: Nay gọi là “thố” 醋. Lục Du 陸游