- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
- Pinyin:
Yàn
- Âm hán việt:
Nghiễm
Nghiệm
- Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨丶ノ一ノ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰酉严
- Thương hiệt:MWMTH (一田一廿竹)
- Bảng mã:U+917D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 酽
Ý nghĩa của từ 酽 theo âm hán việt
酽 là gì? 酽 (Nghiễm, Nghiệm). Bộ Dậu 酉 (+7 nét). Tổng 14 nét but (一丨フノフ一一一丨丨丶ノ一ノ). Từ ghép với 酽 : 這碗茶太釅了 Chén trà này đặc quá, 咖啡太釅 Cà phê đặc quá Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đặc
- 這碗茶太釅了 Chén trà này đặc quá
- 咖啡太釅 Cà phê đặc quá
Từ điển phổ thông
- 1. tương chua, giấm
- 2. chất lỏng đặc
Từ ghép với 酽