• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:一丨フノフ一一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉也
  • Thương hiệt:MWPD (一田心木)
  • Bảng mã:U+914F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 酏

  • Cách viết khác

    𨠑 𨡪

Ý nghĩa của từ 酏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Di). Bộ Dậu (+3 nét). Tổng 10 nét but (フノフフ). Chi tiết hơn...