- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:ấp 邑 (+17 nét)
- Pinyin:
Líng
- Âm hán việt:
Linh
- Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰霝⻏
- Thương hiệt:MRNL (一口弓中)
- Bảng mã:U+9143
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 酃
Ý nghĩa của từ 酃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酃 (Linh). Bộ ấp 邑 (+17 nét). Tổng 19 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一フ丨). Từ ghép với 酃 : 酃縣 Huyện Linh (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tên một cái hồ ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc, nước dùng để ủ rượu nho
- 2. huyện Linh (ở tỉnh Hồ Nam của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tên huyện
- 酃縣 Huyện Linh (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).