• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
  • Pinyin: Zhāng , Zhàng
  • Âm hán việt: Chương Chướng
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰章⻏
  • Thương hiệt:YJNL (卜十弓中)
  • Bảng mã:U+9123
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鄣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鄣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chương, Chướng). Bộ ấp (+11 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Chương
Âm:

Chương

Từ điển phổ thông

  • 1. nước Chương thời cổ (nay thuộc phía đông huyện Đông Bình, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
  • 2. (như: chướng 鄣)