• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
  • Pinyin: Sōu
  • Âm hán việt: Sưu
  • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰叟⻏
  • Thương hiệt:HENL (竹水弓中)
  • Bảng mã:U+910B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鄋

  • Cách viết khác

    𨜛

Ý nghĩa của từ 鄋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sưu). Bộ ấp (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Sưu

Từ điển phổ thông

  • (xem: sưu man 叟瞞)

Từ điển Trần Văn Chánh

* [叟瞞

- Sưu Man [Soumán] Tên nước thời Xuân thu (thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).