• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
  • Pinyin: Yùn
  • Âm hán việt: Vận
  • Nét bút:丶フ一フ丨一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰军⻏
  • Thương hiệt:BQNL (月手弓中)
  • Bảng mã:U+90D3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 郓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 郓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vận). Bộ ấp (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 2. họ Vận. Chi tiết hơn...

Vận
Âm:

Vận

Từ điển phổ thông

  • 1. ấp Vận thuộc nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
  • 2. họ Vận