• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghiệp
  • Nét bút:丨丨丶ノ一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰业⻏
  • Thương hiệt:TCNL (廿金弓中)
  • Bảng mã:U+90BA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 邺

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 邺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghiệp). Bộ ấp (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: (tên đất). Chi tiết hơn...

Nghiệp
Âm:

Nghiệp

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)