• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
  • Pinyin: Bǐng
  • Âm hán việt: Bính Bỉnh
  • Nét bút:一丨フノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰丙⻏
  • Thương hiệt:MBNL (一月弓中)
  • Bảng mã:U+90B4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 邴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bính, Bỉnh). Bộ ấp (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. vui mừng, Tên đất, Họ “Bỉnh”, Vui vẻ. Chi tiết hơn...

Bỉnh

Từ điển phổ thông

  • 1. vui mừng
  • 2. huyện Bỉnh (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên đất
* Họ “Bỉnh”
Tính từ
* Vui vẻ