• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
  • Pinyin: Hán
  • Âm hán việt: Hàn
  • Nét bút:一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰干⻏
  • Thương hiệt:MJNL (一十弓中)
  • Bảng mã:U+9097
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 邗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hàn). Bộ ấp (+3 nét). Tổng 5 nét but (). Ý nghĩa là: (tên sông), Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào tỉnh Giang Nam , Họ “Hàn”. Chi tiết hơn...

Hàn

Từ điển phổ thông

  • (tên sông)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 邗江

- Hàn Giang [Hánjiang] Hàn Giang (tên một huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào tỉnh Giang Nam
* Họ “Hàn”