• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Túc 足 (+15 nét)
  • Pinyin: Chóu , Chú
  • Âm hán việt: Trù
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊廚
  • Thương hiệt:RMIGI (口一戈土戈)
  • Bảng mã:U+8E95
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躕

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 躕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trù). Bộ Túc (+15 nét). Tổng 22 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “trì trù” . Chi tiết hơn...

Trù

Từ điển phổ thông

  • (xem: trì trù 踟躊)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* § Xem “trì trù”