Các biến thể (Dị thể) của 躑
踯
Đọc nhanh: 躑 (Trịch). Bộ Túc 足 (+14 nét). Tổng 21 nét but (丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨). Chi tiết hơn...
- trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. 蹢躅.