• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Túc 足 (+14 nét)
  • Pinyin: Zhí
  • Âm hán việt: Trịch
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊鄭
  • Thương hiệt:RMTKL (口一廿大中)
  • Bảng mã:U+8E91
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躑

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 躑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trịch). Bộ Túc (+14 nét). Tổng 21 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Trịch

Từ điển phổ thông

  • chùn bước, trù trừ, do dự

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ trịch .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 躑躅

- trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. .