• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
  • Pinyin: Fān , Fán
  • Âm hán việt: Phiền
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊番
  • Thương hiệt:RMHDW (口一竹木田)
  • Bảng mã:U+8E6F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蹯

  • Cách viết khác

    𣫯 𥸨 𥻫 𨁢 𨅴 𨆌 𨆜

Ý nghĩa của từ 蹯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phiền). Bộ Túc (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: chân loài thú, Chân giống thú. Từ ghép với : Chân gấu. Chi tiết hơn...

Phiền

Từ điển phổ thông

  • chân loài thú

Từ điển Thiều Chửu

  • Chân giống thú. Như hùng phiền bàn chân con gấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chân thú

- Chân gấu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chân giống thú

- “hùng phiền” chân gấu (rất béo ngậy, được coi là một món ăn hiếm quý).