• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
  • Pinyin: Jī , Jì
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一丨一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊責
  • Thương hiệt:RMQMC (口一手一金)
  • Bảng mã:U+8E5F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蹟

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蹟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tích). Bộ Túc (+11 nét). Tổng 18 nét but (). Chi tiết hơn...

Tích

Từ điển phổ thông

  • dấu vết, dấu tích

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ tích .