- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Túc 足 (+9 nét)
- Pinyin:
Dié
- Âm hán việt:
Điệp
- Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊枼
- Thương hiệt:RMPTD (口一心廿木)
- Bảng mã:U+8E40
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蹀
Ý nghĩa của từ 蹀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蹀 (điệp). Bộ Túc 足 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: giẫm, xéo, Giẫm, xéo., Giẫm, đạp. Từ ghép với 蹀 : điệp tiệp [diéxiè] (văn) ① Đi bước nhỏ; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Giẫm, xéo.
- Niếp điệp 躡蹀 bước gằn.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蹀躞
- điệp tiệp [diéxiè] (văn) ① Đi bước nhỏ;
Từ điển trích dẫn