- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Túc 足 (+8 nét)
- Pinyin:
Qiè
- Âm hán việt:
Thiếp
- Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊妾
- Thương hiệt:RMYTV (口一卜廿女)
- Bảng mã:U+8E25
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 踥
Ý nghĩa của từ 踥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 踥 (Thiếp). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一フノ一). Ý nghĩa là: Bước đi, hành tẩu. Từ ghép với 踥 : 踥蹀 Đi vội vã, rảo bước., “thiếp điệp” 踥蹀 bôn tẩu, rảo bước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thiếp điệp 踥蹀 bước rảo, dáng đi vội vã.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Đi
- 踥蹀 Đi vội vã, rảo bước.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bước đi, hành tẩu
- “thiếp điệp” 踥蹀 bôn tẩu, rảo bước.