• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+10 nét)
  • Pinyin: Mò , Mú
  • Âm hán việt: Mạc Mạch
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一丨丨丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豸莫
  • Thương hiệt:BHTAK (月竹廿日大)
  • Bảng mã:U+8C98
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 貘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mô, Mạc, Mạch). Bộ Trĩ (+10 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • con mô (trong truyện ngụ ngôn Trung Quốc, hơi giống gấu, ăn đồng và sắt)