- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
- Pinyin:
Xuān
- Âm hán việt:
Huyên
- Nét bút:丶フノ丶丶ノ一一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠爰
- Thương hiệt:IVBME (戈女月一水)
- Bảng mã:U+8C16
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 谖
Ý nghĩa của từ 谖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谖 (Huyên). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フノ丶丶ノ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. quên, 2. lừa dối. Chi tiết hơn...