• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin: Chù , Qū , Qù
  • Âm hán việt: Truất
  • Nét bút:丶フフ丨丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠出
  • Thương hiệt:IVUU (戈女山山)
  • Bảng mã:U+8BCE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诎

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 诎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Truất). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Truất
Âm:

Truất

Từ điển phổ thông

  • cách chức, phế truất