• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+10 nét)
  • Pinyin: Gòu
  • Âm hán việt: Cấu
  • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰冓见
  • Thương hiệt:TBBHU (廿月月竹山)
  • Bảng mã:U+89CF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觏

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧡔

Ý nghĩa của từ 觏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấu). Bộ Kiến (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Cấu

Từ điển phổ thông

  • không hẹn mà gặp

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Gặp gỡ (như 遘 , bộ 辶)

- Ít gặp.