• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Địch
  • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰卖见
  • Thương hiệt:JKBHU (十大月竹山)
  • Bảng mã:U+89CC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觌

  • Phồn thể

    覿

Ý nghĩa của từ 觌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (địch). Bộ Kiến (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: đi thăm. Từ ghép với : địch diện [dímiàn] Gặp mặt, trước mặt. Chi tiết hơn...

Địch

Từ điển phổ thông

  • đi thăm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 覿面

- địch diện [dímiàn] Gặp mặt, trước mặt.