• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hích
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰巫见
  • Thương hiệt:MOBHU (一人月竹山)
  • Bảng mã:U+89CB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 觋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hích). Bộ Kiến (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: thầy cúng. Chi tiết hơn...

Hích
Âm:

Hích

Từ điển phổ thông

  • thầy cúng