• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiǎn
  • Âm hán việt: Cán Giản
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤间
  • Thương hiệt:LLSA (中中尸日)
  • Bảng mã:U+88E5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧟉

Ý nghĩa của từ 裥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cán, Giản). Bộ Y (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: nếp trên quần, nếp trên quần. Chi tiết hơn...

Cán
Giản
Âm:

Cán

Từ điển phổ thông

  • nếp trên quần
Âm:

Giản

Từ điển phổ thông

  • nếp trên quần