• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiá , Jié , Qiā
  • Âm hán việt: Cáp Giáp Khiếp Kiếp
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤合
  • Thương hiệt:LOMR (中人一口)
  • Bảng mã:U+88B7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 袷

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 袷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cáp, Giáp, Khiếp, Kiếp). Bộ Y (+6 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: áo kép, Áo kép, Áo kép, Áo kép. Chi tiết hơn...

Cáp
Giáp
Khiếp
Kiếp
Âm:

Cáp

Từ điển Trần Văn Chánh

* 袷袢

- cáp phán [qiapàn] Áo dài không cổ (của dân tộc Uây-ua, Trung Quốc).

Từ điển phổ thông

  • áo kép

Từ điển Thiều Chửu

  • Áo kép. Cũng đọc là chữ kiếp.
  • Một âm là khiếp. Cổ áo cong, tràng vạt.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Áo kép

Từ điển Thiều Chửu

  • Áo kép. Cũng đọc là chữ kiếp.
  • Một âm là khiếp. Cổ áo cong, tràng vạt.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Áo kép

Từ điển Thiều Chửu

  • Áo kép. Cũng đọc là chữ kiếp.
  • Một âm là khiếp. Cổ áo cong, tràng vạt.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Áo kép