• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
  • Pinyin: Qí , Zhǐ
  • Âm hán việt: Chỉ Kỳ
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤氏
  • Thương hiệt:LHVP (中竹女心)
  • Bảng mã:U+8879
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 衹

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 衹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chỉ, Kỳ). Bộ Y (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Từ ghép với : kì chi [qízhi] (văn) Áo lễ của nhà sư, áo cà sa. Chi tiết hơn...

Kỳ

Từ điển phổ thông

  • (xem: kỳ chi 衹衼)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 衹衼

- kì chi [qízhi] (văn) Áo lễ của nhà sư, áo cà sa.