• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
  • Pinyin: Xī , Xí
  • Âm hán việt: Huề
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫巂
  • Thương hiệt:LIUOB (中戈山人月)
  • Bảng mã:U+8835
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蠵

  • Cách viết khác

    觿 𧓈 𧓬 𧓾 𩽌 𩽨

Ý nghĩa của từ 蠵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huề). Bộ Trùng (+18 nét). Tổng 24 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Chủy huề” : xem “chủy” . Chi tiết hơn...

Huề

Từ điển phổ thông

  • (xem: chuỷ huề 蟕蠵)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Chủy huề” : xem “chủy”