• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫黄
  • Thương hiệt:LITMC (中戈廿一金)
  • Bảng mã:U+87E5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蟥

  • Cách viết khác

    𧓛

Ý nghĩa của từ 蟥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng). Bộ Trùng (+11 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: con đỉa cộ, Ðỉa cộ., Con đỉa. Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • con đỉa cộ

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðỉa cộ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con đỉa