• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
  • Pinyin: Jǐ , Qí
  • Âm hán việt: Kỉ Kỳ Kỷ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫幾
  • Thương hiệt:LIVII (中戈女戈戈)
  • Bảng mã:U+87E3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蟣

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧎶

Ý nghĩa của từ 蟣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kì, Kỉ, Kỳ, Kỷ). Bộ Trùng (+12 nét). Tổng 18 nét but (フフフフフノ). Ý nghĩa là: Ấu trùng của con rận, Ấu trùng của con rận, Con rận con., 1. con rận con, 2. con đỉa. Từ ghép với : kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận. Chi tiết hơn...

Kỉ
Kỳ
Kỷ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ấu trùng của con rận
Âm:

Kỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ấu trùng của con rận
Âm:

Kỳ

Từ điển Thiều Chửu

  • Con rận con.
  • Một âm là kì. Con đỉa.

Từ điển phổ thông

  • 1. con rận con
  • 2. con đỉa

Từ điển Thiều Chửu

  • Con rận con.
  • Một âm là kì. Con đỉa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蟣子

- kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.