- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
- Pinyin:
Liáo
- Âm hán việt:
Liêu
- Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫尞
- Thương hiệt:LIKCF (中戈大金火)
- Bảng mã:U+87DF
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蟟
Ý nghĩa của từ 蟟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蟟 (Liêu). Bộ Trùng 虫 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: con ve sầu. Từ ghép với 蟟 : kiết liêu nhi [jiéliáor] Con ve sầu; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蛣蟟兒
- kiết liêu nhi [jiéliáor] Con ve sầu;